Thống kê thành tích Lee_Hendrie

Thành tích cấp CLBGiải vô địchCúp quốc giaCúp liên đoànCúp châu lụcTổng cộng
Mùa giảiCLBGiải vô địchTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBàn
AnhGiải vô địchCúp FACúp Liên đoànChâu ÂuTổng cộng
1995–96Aston VillaPremier League30---30
1996–974030--70
1997–9817340-30243
1998–9932320-30373
1999–002914053-384
2000–01326101020366
2001–02292102072384
2002–03274103040354
2003–043221040-372
2004–052951020-325
2005–061612010-191
2006–0710---10
2006–07Stoke CityChampionship283---283
2007–08Sheffield United1221010-142
2007–08Leicester City91---91
2008–09Sheffield United504121-122
2008–09Blackpool60---60
2009–10Derby County9010--100
2009–10Brighton & Hove AlbionLeague One80---80
2010–11Bradford City A.F.C.League Two7210--82
IndonesiaGiải vô địchPiala IndonesiaLeague CupChâu ÁTổng cộng
2011Bandung F.C.Liga Primer Indonesia71----71
Tổng cộngAnh3353527121419240442
Tổng cộngIndonesia71------71
Tổng cộng sự nghiệp3423627121419241143